V2 của “meet” là gì? Tổng hợp cách sử dụng của động từ bất quy tắc “meet” chi tiết nhất

Khi muốn đề cập đến việc “gặp mặt”, “họp mặt” v.v… trong tiếng Anh thì động từ thường được sử dụng nhất là “meet”. Tuy nhiên, “meet” là một động từ bất quy tắc, do đó bạn cần phải ghi nhớ dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của động từ này để sử dụng một cách chính xác nhất.

Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn V2 của “meet” cũng như cách sử dụng dạng quá khứ đơn của động từ này ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

1. V2 của “meet” là gì?

Vì “meet” là một động từ bất quy tắc, V2 của “meet” sẽ là “met”. Để tìm hiểu rõ hơn về động từ này cũng như dạng quá khứ đơn “met”, mời bạn cùng FLYER đọc tiếp ngay sau đây!

1.1. Ý nghĩa của “meet”

“Meet” vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Khi dùng như danh từ, “meet” có các ý nghĩa là: cuộc thi đấu hoặc cuộc gặp gỡ, tụ họp của những người giống nhau ở một khía cạnh nào đó (sở thích, đam mê, công việc, thần tượng,…)..

Tham Khảo Thêm:  Vitamin B7 có trong thực phẩm nào? TOP 9+ thực phẩm nên ăn

Ví dụ:

  • a wrestling meet

cuộc đấu vật

  • a car meet

cuộc gặp giữa những người rất quan tâm đến ô tô, gặp nhau để xem và bàn luận về xe của nhau.

Khi là một động từ, “meet” sẽ mang các ý nghĩa sau:

Ý nghĩaVí dụmeetmet metmeetmetmeet meet metmetmeet meet
Ý nghĩa của động từ “meet”

1.2. V2 của “meet”

Như FLYER đã nhắc đến ở ngay đoạn đầu tiên của bài viết, “meet” là một động từ bất quy tắc. Do đó, bạn không thể thêm “-ed” vào “meet” để tạo thành dạng quá khứ đơn của động từ này. Thay vào đó, bạn bắt buộc phải ghi nhớ dạng V2 của “meet” là “met” (/ met /)

V2 của “meet” sẽ có phát âm như sau:

Ví dụ:

  • I met an old friend yesterday.

Tôi đã gặp một người bạn cũ vào hôm qua.

  • The last time they met her was 2 years ago.

Lần cuối họ gặp cô ấy là vào 2 năm trước.

2. Cách dùng V2 của “meet”

2.1. Cách dùng V2 của “meet” trong thì quá khứ đơn

Đây có thể nói là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất của các động từ dạng quá khứ đơn nói chung. Động từ dạng quá khứ đơn “met” được dùng trong trường hợp này nhằm biểu đạt hành động gặp gỡ đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn sử dụng thì quá khứ đơn với V2 của “meet” như sau:

Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấnCấu trúcS + met S + did not/didn’t + meetDid + S + meet…?Wh-word + did + S + (not) + meet?Ví dụmet didn’t meet Did meet How did meet
Cách dùng V2 của “meet” trong thì quá khứ đơn

2.2. V2 của “meet” dùng trong câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được dùng để nói về điều kiện không có thật hoặc trái với thực tế hiện tại. Tương tự, khi “met” được dùng trong cấu trúc này, câu mang hàm ý nói về một sự việc nào đó sẽ diễn ra nếu ai đó thực hiện hành động “meet” ở hiện tại (những sự việc này đều là điều kiện giả định, không có thực).

Tham Khảo Thêm:  Đầu số điện thoại 024 là mạng gì, ở đâu tỉnh nào, lừa đảo không

Cấu trúc:

If + S + met +…, S + would/ could + V

S + would/ could + V + if + S + met

Ví dụ:

  • If I met Napoleon, I would ask for his autograph.

Nếu tôi gặp Napoléon, tôi sẽ xin chữ ký của ông ấy.

  • I would have become a millionaire if I met him sooner.

Tôi đã trở thành triệu phú nếu tôi gặp anh ấy sớm hơn.

2.3. V2 của “meet” dùng trong câu điều ước loại 2

Tiếp nối câu điều kiện loại 2 để nói về những sự việc giả định ở hiện tại, V2 của “meet” cũng được dùng trong câu điều ước loại 2 nhằm diễn tả ước muốn của chủ thể về một cuộc gặp gỡ nào đó không có khả năng xảy ra trong thực tế.

Cấu trúc:

S + wish + (that) + S + met

Ví dụ:

  • I wish I met you sooner.

Tôi ước tôi đã gặp bạn sớm hơn.

  • He wishes that he met the CEO of ABC company.

Anh ấy ước đã có thể gặp tổng giám đốc của công ty ABS.

3. Một số kiến thức mở rộng liên quan đến “meet”

Qua các phần trên, bạn có thể thấy “meet” là một từ tiếng Anh khá thông dụng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh với những cách diễn đạt khác nhau. Điều này dẫn đến việc nếu không nắm chắc các cách dùng chuẩn của từ vựng này, bạn sẽ rất dễ mắc lỗi sai trong quá trình sử dụng. Chính vì vậy, ở phần cuối cùng của bài viết này, hãy cùng FLYER mở rộng thêm với các kiến thức liên quan đến “meet” để có thể dùng từ vựng này chính xác hơn bạn nhé!

Tham Khảo Thêm:  0948 là mạng gì? Bật mí thông điệp may mắn từ đầu số 0948 

3.1. Những cụm từ với “meet”

Cụm từNghĩa tiếng ViệtVí dụmet bymeet formeet up withmeet withmet withmet with
Những cụm từ với “meet”

4.2. Thành ngữ với “meet”

Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Thành ngữ với “meet”

4.3. Sự khác biệt giữa danh từ “meet” và “meeting”

Cả “meet” và “meeting” đều có thể được sử dụng như danh từ dùng để chỉ việc gặp gỡ, họp mặt v.v… Tuy nhiên, giữa hai danh từ này vẫn có sự khác biệt khi ứng dụng trong một số tình huống sau đây:

MeetMeetingmeetmeetingmeetmeetingmeetmeeting
Sự khác biệt giữa động từ “meet” và danh từ “meeting”

4. Bài tập V2 của “meet”

5. Tổng kết

Như vậy, chúng ta đã cùng đi qua những kiến thức liên quan đến động từ “meet”. Thông qua bài viết trên, bạn đã có thể giải đáp được V2 của “meet” là gì cũng như cách ứng dụng trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ phần kiến thức mở rộng của “meet” để củng cố thêm kiến thức và ghi điểm cao trong các bài kiểm tra. Đừng quên làm thêm phần bài tập để có thể ôn luyện lại những lý thuyết đã học nhé.

>>>Xem thêm

  • Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và cách khắc phục ngay giúp bạn tiến bộ bất ngờ
  • Quá khứ của “put” là gì? “Put” có được thêm “ed” khi chuyển sang dạng quá khứ không?
  • Tải MIỄN PHÍ đề thi Starters Cambridge có đáp án và audio + sách luyện thi [UPDATE 2023]

Tin liên quan

Việc tổng hợp tin tức trên website đều được thực hiện tự động bởi một chương trình máy tính.

Tôn trọng bản quyền tác giả luôn là phương châm của Website tổng hợp tin tức.

© Bản quyền thuộc về tác giả và nguồn tin được trích dẫn. © pCopyright 2023. Theme Tin mới Nóng.