Cảm ơn tiếng Hàn – TỔNG HỢP cách cảm ơn bằng tiếng Hàn Quốc

Cảm ơn tiếng Hàn – TỔNG HỢP cách cảm ơn bằng tiếng Hàn Quốc

Người Hàn Quốc rất coi trọng phép tắc và phong thái. Thể hiện sự cảm tạ và biết ơn người khác là lễ nghĩa tối thiểu mà chúng ta được nhìn thấy trong tác phong của người Hàn mỗi ngày. Như vậy, khi chúng ta muốn thể hiện sự biết ơn đối phương, chúng ta cần nói như nào. Bài viết dưới đây sẽ cho các bạn biết các cách Cảm ơn bằng tiếng Hàn chuẩn bản địa nhé!

Cảm Ơn trong tiếng Hàn lịch sự, xã giao

Khi các bạn mới học tiếng Hàn, hầu hết các giáo trình sẽ dạy bạn cách nói sau đây, vì nó có thể được sử dụng cho hầu hết các trường hợp.

감사합니다?

Câu nói phổ biến này xuất phát từ gốc là động từ 감사하다 , có nghĩa là cám ơn. Phát âm kiểu như là, kamsahamnita. Khi bạn nghe ai đó nói 감사합니다, thì có nghĩa họ đang nói cám ơn với bạn một cách lịch sự.

>>> 감사합니다 sử dụng trong những tình huống nào?

Cách nói này mang nghĩa trang trọng, lịch sự, thường được áp dụng với người lạ hoặc những người lớn tuổi hơn bạn. Bạn có thể dùng cách nói này trong hầu hết các trường hợp.

Tham Khảo Thêm:  Ngày của mẹ nên tặng quà gì? 15 ý tưởng thiết thực nhất

Bạn cũng có thể bày tỏ lòng cảm ơn bằng cách thêm từ “nomu” (너무) phía trước của cụm từ. Nomu có nghĩa là “quá” và có thể được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc của bạn về sự biết ơn đối với các trường hợp mà bạn nhận được một ân huệ hay quà tặng to lớn.

>>> Ví dụ minh họa:

+ 나는선생님께매우감사합니다

Em rất biết ơn cô giáo ạ.

+ 도와주셔서감사합니다. Cám ơn đã giúp đỡ tôi.

+ 메시지감사합니다.

Cám ơn vì đã nhắn tin.

>>> Phân tích câu nói 감사합니다

감사 là một danh từ thể hiện lòng biết ơn hoặc sự trân trọng. (tiếng Hán là Cảm Tạ)

합니다 (hamnida) nghĩa là “làm một việc gì đó”.

고맙습니다

Thành ngữ này có nguồn gốc từ động từ 고맙다 , có nghĩa là “lòng biết ơn”

>>> Tình huống áp dụng:

Cách nói cảm ơn 고맙습니다(đọc gần giống Komap sưm nita) có thể được áp dụng trong các tình huống tương tự như 감사합니다 , nhưng có chút khác biệt về sắc thái, nó có vẻ “thoải mái” hơn. Bạn có thể nói 고맙습니다 với đồng nghiệp hoặc những người ngang tuổi.

>>> Ví dụ:

+ 그렇게말씀해주시니고맙습니다. Cám ơn bạn đã nói vậy (Kiểu xã giao)

+ 메시지보내주셔서고맙습니다 Cám ơn bạn đã nhắn tin.

Cách nói Cảm Ơn tiếng Hàn đối với bạn bè thân thiết

고마워요

>>> Tình huống sử dụng:

Nói cảm ơn bằng 고마워요 khi nói chuyện với những người thực sự thân thiết với bạn.

Khi nói chuyện với ai đó bằng tuổi, hoặc bạn bè thân thiết.

Nhưng mình vẫn khuyên bạn vẫn nên ưu tiên dùng 감사합니다 hoặc 고맙습니다 khi nói cảm ơn bằng tiếng Hàn trong hầu hết tình huống.

Tham Khảo Thêm:  Tuổi Nhâm Ngọ 2002 Mệnh Gì? Hợp Với Tuổi Gì, Hợp Màu Gì?

>>> Ví dụ:

정말고마워요. Cám ơn rất nhiều.

알려줘서고마워요. Cám ơn đã cho tôi biết.

Nếu bớt chữ 요ở cuối, chỉ còn 고마워 (Komawo) thì câu sẽ càng thân mật hơn (tức là bớt trang trọng hơn)

감사해요

Cũng xuất phát từ động từ gốc 감사하다 (nghĩa là Cảm Tạ), 감사해요 hoặc 감사해 là cách nói thân mật, dùng để nói với bạn bè, người ngang hàng.

>>> Ví dụ

이렇게축하해주셔서정말감사해요.

Thật sự cảm ơn vì đã chúc mừng mình như thế này.

저희남편이없는동안저와제아이와함께해주셔서감사해요.

Cảm ơn vì đã mời tới bữa tiệc tối.

Những cách khác để nói cám ơn ở Hàn Quốc

대단히감사합니다

대단히감사합니다 (daedanhi kamsa hamnita) Dịch ra tiếng Việt là cám ơn rất nhiều.

Bạn sẽ nghe thấy cụm từ này trong những thông báo ở sân bay, tàu điện ngầm…Tương tự như phiên bản nói cám ơn kamsamita một cách lịch sự. Chúng ta cũng áp dụng cách nói này khi phát biểu hoặc thuyết trình.

대단히 (daedanhi) có nghĩa là “Rất nhiều”.

진심으로감사드립니다

진심으로감사드립니다 (jinsimeuro gamsadeurimnida) Dịch ra tiếng Việt nghĩa là “Chân thành cảm ơn.”

Nếu bạn muốn “nâng cấp” sắc thái, thể hiện sự tôn trọng nhiều hơn, hãy sử dụng 진심으로감사드립니다 (jinsimeuro gamsadeurimnida)

진심 (jinsim) là từ Hán, có nghĩa là “chân thành”.

정말고마워요

정말고마워요 (jeongmal gomawoyo)

Nghĩa là thực sự cảm ơn.

Cũng là một cách nói cảm ơn lịch sự trong tiếng Hàn Quốc.

정말 (jeongmal) cũng có nghĩa là “thực sự/ chân thành”.

Cách đáp lại bằng tiếng Hàn khi người khác nói cám ơn

Có rất nhiều cách bạn có thể đáp lại, phổ biến nhất là 아니에요 (anieyo)

Tham Khảo Thêm:  Tết Âm lịch ngân hàng có làm việc không? Lịch nghỉ Tết Nguyên đán 2024 của các ngân hàng

Cụm từ này tương đương với việc nói “không, cảm ơn” và là một cách khá lịch sự để từ chối lời đề nghị hoặc ưu tiên.

>>> Dịch một cách chính xác hơn thì cụm từ này có nghĩa là “không, không sao đâu”, tuy nhiên chúng ta vẫn có thể dùng để từ chối một lịch sự. Câu nói đầy đủ là 아니에요. 괜찮아요. Phát âm của câu này là “ah-ni-oh, kwaen-chan-nah-yo”. Khi nói, bạn nên kéo dài ra một chút để thể hiện lịch sự.

>>> 천만에요 (cheonmaneyo)

Tương tự như cụm từ trên, nó có nghĩa “không có gì đâu”.

천만 (cheonman) có nghĩa Hán là Ngàn Vạn, ý chỉ “rất nhiều”.

>>> 별말씀을요 (byeolmalsseumeullyo)

Cách khác để nói “thoải mái đi, không có gì đâu”.

Tổng hợp các cách nói và đáp “Cảm ơn” trong tiếng Hàn

“Cảm ơn”

động từ 감사하다

감사합니다

감사해요

감사해

động từ 고맙다

고맙습니다

고마워요

고마워

대단히감사합니다

진심으로감사드립니다

정말고마워요

“Không có gì”

아니에요. 괜찮아요

Trên đây là tổng hợp các cách nói Cảm ơn bằng tiếng Hàn. Hy vọng đã giúp cho các bạn trang bị thêm kiến thức trong việc nói biết ơn đối phương bằng tiếng Hàn. Chúc các bạn học tốt và sớm hoàn thành giấc mơ du học Hàn Quốc nhé!

Cảm ơn tiếng Hàn - TỔNG HỢP cách cảm ơn bằng tiếng Hàn Quốc

CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ

Chat trực tiếp cùng Thanh Giang

Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc

>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233

>>> Link fanpage

  • DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
  • XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon

Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn

Tin liên quan

Việc tổng hợp tin tức trên website đều được thực hiện tự động bởi một chương trình máy tính.

Tôn trọng bản quyền tác giả luôn là phương châm của Website tổng hợp tin tức.

© Bản quyền thuộc về tác giả và nguồn tin được trích dẫn. © pCopyright 2023. Theme Tin mới Nóng.