Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Nghệ An năm 2024

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Nghệ An năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Vinh, 3 thị xã : Cửa Lò, Hoàng Mai, Thái Hòa và 17 huyện : Anh Sơn, Con Cuông, Diễn Châu, Đô Lương, Hưng Nguyên, Kỳ Sơn, Nam Đàn, Nghi Lộc, Nghĩa Đàn, Quế Phong, Quỳ Châu, Quỳ Hợp, Quỳnh Lưu, Tân Kỳ, Thanh Chương, Tương Dương, Yên Thành.

Mã Bưu chính bưu điện Nghệ An gồm 5 chữ số, được quy định là 43xxx – 44xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Nghệ An là 43,44
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH NGHỆ AN: 43000 – 44000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính1BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An430002Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy430013Ban Tổ chức tỉnh ủy430024Ban Tuyên giáo tỉnh ủy430035Ban Dân vận tỉnh ủy430046Ban Nội chính tỉnh ủy430057Đảng ủy khối cơ quan430098Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy430109Đảng ủy khối doanh nghiệp4301110Báo Nghệ An4301611Hội đồng nhân dân4302112Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội4303013Tòa án nhân dân tỉnh4303514Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh4303615Kiểm toán nhà nước khu vực II4303716Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân4304017Sở Công Thương4304118Sở Kế hoạch và Đầu tư4304219Sở Lao động – Thương binh và Xã hội4304320Sở Ngoại vụ4304421Sở Tài chính4304522Sở Thông tin và Truyền thông4304623Sở Văn hoá và Thể thao4304724Sở Du lịch4304825Công an tỉnh4304926Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy4305027Sở Nội vụ4305128Sở Tư pháp4305229Sở Giáo dục và Đào tạo4305330Sở Giao thông vận tải4305431Sở Khoa học và Công nghệ4305532Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn4305633Sở Tài nguyên và Môi trường4305734Sở Xây dựng4305835Sở Y tế4306036Bộ chỉ huy Quân sự4306137Ban Dân tộc4306238Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh4306339Thanh tra tỉnh4306440Trường chính trị tỉnh4306541Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam4306642Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh4306743Bảo hiểm xã hội tỉnh4307044Cục Thuế4307845Cục Hải quan4307946Cục Thống kê4308047Kho bạc Nhà nước tỉnh4308148Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật4308549Liên hiệp các tổ chức hữu nghị4308650Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật4308751Liên đoàn Lao động tỉnh4308852Hội Nông dân tỉnh4308953Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh4309054Tỉnh đoàn4309155Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh4309256Hội Cựu chiến binh tỉnh43093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ VINH

1BC. Trung tâm thành phố Vinh431002Thành ủy431013Hội đồng nhân dân431024Ủy ban nhân dân431035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc431046P. Lê Mao431067P. Trường Thi431078P. Bến Thủy431089P. Hưng Dũng4310910P. Hưng Phúc4311011P. Hưng Bình4311112P. Quang Trung4311213P. Hồng Sơn4311314P. Cửa Nam4311415P. Đội Cung4311516P. Lê Lợi4311617P. Hà Huy Tập4311718X. Hưng Hòa4311819X. Hưng Lộc4311920P. Quán Bàu4312021X. Nghi Phú4312122X. Nghi Đức4312223X. Nghi Ân4312324X. Nghi Liên4312425X. Nghi Kim4312526X. Hưng Đông4312627P. Đông Vĩnh4312728X. Hưng Chính4312829P. Vinh Tân4312930P. Trung Đô4313031BCP. Hàng Nặng Vinh4315032BCP. Phía Đông4315133BCP. Phía Nam4315234BCP. Phía Tây4315335BCP. Phía Bắc4315436BC. KHL Phía Đông4315537BC. KHL Phía Nam4315638BC. KHL Phía Tây4315739BC. KHL Phía Bắc4315840BC. Bến Thủy4315941BC. Hưng Dũng4316042BC. Đường 3-24316143BC. Cửa Nam4316244BC. Đội Cung4316345BC. Cửa Bắc4316446BC. Quán Bàu4316547BC. Chợ Ga4316648BC. Hưng Lộc4316749BC. Chợ Cọi4316850BC. Quán Bánh4316951BC. Nghi Liên4317052BC. Sân Bay Vinh4317153BC. KCN Bắc Vinh4317254BC. Đông Vĩnh4317355BC. Phượng Hoàng4317456BC. Hệ 1 Nghệ An43199

Tham Khảo Thêm:  KYC là gì? Vai trò và các bước xác minh KYC

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ CỬA LÒ

1BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò432002Thị ủy432013Hội đồng nhân dân432024Ủy ban nhân dân432035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc432046P. Nghi Hương432067P. Nghi Hòa432078P. Nghi Hải432089P. Nghi Thu4320910P. Thu Thủy4321011P. Nghi Thủy4321112P. Nghi Tân4321213BCP. Cửa Lò4325014BC. Hải Hòa4325115BC. Chợ Sơn4325216BC. Lan Châu4325317BC. Cảng4325418BC. Bình Minh43255

MÃ ZIP CODE HUYỆN NGHI LỘC

1BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc433002Huyện ủy433013Hội đồng nhân dân433024Ủy ban nhân dân433035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc433046TT. Quán Hành433067X. Nghi Trung433078X. Nghi Thịnh433089X. Nghi Khánh4330910X. Nghi Hợp4331011X. Nghi Xá4331112X. Nghi Thuận4331213X. Nghi Hoa4331314X. Nghi Diên4331415X. Nghi Vạn4331516X. Nghi Trường4331617X. Nghi Thạch4331718X. Nghi Xuân4331819X. Nghi Phong4331920X. Phúc Thọ4332021X. Nghi Thái4332122X. Nghi Long4332223X. Nghi Quang4332324X. Nghi Thiết4332425X. Nghi Tiến4332526X. Nghi Yên4332627X. Nghi Hưng4332728X. Nghi Đồng4332829X. Nghi Phương4332930X. Nghi Văn4333031X. Nghi Kiều4333132X. Nghi Lâm4333233X. Nghi Mỹ4333334X. Nghi Công Bắc4333435X. Nghi Công Nam4333536BCP. Nghi Lộc4335037BC. KHL Nghi Lộc4335138BC. Nghi Thạch4335239BC. Cửa Hội4335340BC. Nghi Thái4335441BC. Nam Cấm4335542BC. Nghi Mỹ43356

MÃ ZIP CODE HUYỆN DIỄN CHÂU

1BC. Trung tâm huyện Diễn Châu434002Huyện ủy434013Hội đồng nhân dân434024Ủy ban nhân dân434035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc434046TT. Diễn Châu434067X. Diễn Thành434078X. Diễn Ngọc434089X. Diễn Hoa4340910X. Diễn Quảng4341011X. Diễn Bình4341112X. Diễn Cát4341213X. Diễn Tân4341314X. Diễn Phúc4341415X. Diễn Thịnh4341516X. Diễn Thọ4341617X. Diễn Lợi4341718X. Diễn Lộc4341819X. Diễn Phú4341920X. Diễn An4342021X. Diễn Trung4342122X. Diễn Thắng4342223X. Diễn Minh4342324X. Diễn Nguyên4342425X. Diễn Hạnh4342526X. Diễn Kỷ4342627X. Diễn Bích4342728X. Diễn Kim4342829X. Diễn Hải4342930X. Diễn Vạn4343031X. Diễn Xuân4343132X. Diễn Đồng4343233X. Diễn Thái4343334X. Diễn Liên4343435X. Diễn Tháp4343536X. Diễn Hồng4343637X. Diễn Phong4343738X. Diễn Mỹ4343839X. Diễn Hùng4343940X. Diễn Hoàng4344041X. Diễn Yên4344142X. Diễn Trường4344243X. Diễn Đoài4344344X. Diễn Lâm4344445BCP. Diễn Châu4345046BC. KHL Diễn Châu4345147BC. Diễn Cát4345248BC. Diễn Lộc4345349BC. Diễn An4345450BC. Bình Thắng4345551BC. Cầu Bùng4345652BC. Diễn Xuân4345753BC. Chợ Dàn4345854BC. Yên Ly4345955BC. Chợ Tảo43460

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỲNH LƯU

1BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu435002Huyện ủy435013Hội đồng nhân dân435024Ủy ban nhân dân435035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc435046TT. Cầu Giát435067X. Quỳnh Bá435078X. Quỳnh Yên435089X. Quỳnh Minh4350910X. Quỳnh Lương4351011X. Quỳnh Bảng4351112X. Quỳnh Thanh4351213X. Quỳnh Đôi4351314X. Quỳnh Thạch4351415X. Quỳnh Hậu4351516X. Quỳnh Hồng4351617X. Quỳnh Giang4351718X. Quỳnh Diện4351819X. Quỳnh Hưng4351920X. Quỳnh Ngọc4352021X. Quỳnh Thọ4352122X. Sơn Hải4352223X. An Hòa4352324X. Quỳnh Thuận4352425X. Quỳnh Long4352526X. Tiến Thủy4352627X. Quỳnh Nghĩa4352728X. Quỳnh Lâm4352829X. Quỳnh Mỹ4352930X. Quỳnh Hoa4353031X. Quỳnh Văn4353132X. Quỳnh Tân4353233X. Tân Thắng4353334X. Quỳnh Thắng4353435X. Quỳnh Châu4353536X. Quỳnh Tam4353637X. Tân Sơn4353738X. Ngọc Sơn4353839BCP. Quỳnh Lưu4355040BC. KHL Quỳnh Lưu4355141BC. Quỳnh Lương4355242BC. Quỳnh Đôi4355344BC. Thạch Văn4355446BC. Chợ Ngò4355547BC. Quỳnh Thuận4355648BC. Chợ Tuần4355749BĐVHX Quỳnh Giang43558

MÃ ZIP CODE HUYỆN YÊN THÀNH

1BC. Trung tâm huyện Yên Thành436002Huyện ủy436013Hội đồng nhân dân436024Ủy ban nhân dân436035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc436046TT. Yên Thành436067X. Hoa Thành436078X. Hợp Thành436089X. Phú Thành4360910X. Văn Thành4361011X. Tăng Thành4361112X. Xuân Thành4361213X. Bắc Thành4361314X. Trung Thành4361415X. Nam Thành4361516X. Lý Thành4361617X. Đại Thành4361718X. Mỹ Thành4361819X. Liên Thành4361920X. Công Thành4362021X. Khánh Thành4362122X. Bảo Thành4362223X. Sơn Thành4362324X. Viên Thành4362425X. Vĩnh Thành4362526X. Long Thành4362627X. Nhân Thành4362728X. Hồng Thành4362829X. Thọ Thành4362930X. Đô Thành4363031X. Đức Thành4363132X. Tân Thành4363233X. Mã Thành4363334X. Tiến Thành4363435X. Hậu Thành4363536X. Phúc Thành4363637X. Hùng Thành4363738X. Lăng Thành4363839X. Kim Thành4363940X. Quang Thành4364041X. Tây Thành4364142X. Đồng Thành4364243X. Thịnh Thành4364344X. Minh Thành4364445BCP. Yên Thành4365046BC. KHL Yên Thành4365147BC. Hợp Thành4365248BC. Trung Thành4365349BC. Vân Tụ4365450BC. Công Thành4365551BC. Bảo Nham4365652BC. Đô Thành4365753BC. Hậu Thành4365854BC. Tây Thành43659

MÃ ZIP CODE HUYỆN NGHĨA ĐÀN

1BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn437002Huyện ủy437013Hội đồng nhân dân437024Ủy ban nhân dân437035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc437046TT. Nghĩa Đàn437067X. Nghĩa Hội437078X. Nghĩa Thọ437089X. Nghĩa Phú4370910X. Nghĩa Bình4371011X. Nghĩa Trung4371112X. Nghĩa Minh4371213X. Nghĩa Lâm4371314X. Nghĩa Lợi4371415X. Nghĩa Lạc4371516X. Nghĩa Sơn4371617X. Nghĩa Yên4371718X. Nghĩa Mai4371819X. Nghĩa Hồng4371920X. Nghĩa Thịnh4372021X. Nghĩa Hưng4372122X. Nghĩa Thắng4372223X. Nghĩa Liên4372324X. Nghĩa Tân4372425X. Nghĩa Hiếu4372526X. Nghĩa Đức4372627X. Nghĩa An4372728X. Nghĩa Khánh4372829X. Nghĩa Long4372930X. Nghĩa Lộc4373031BCP. Nghĩa Đàn4375032BC. KHL Nghĩa Đàn4375133BC. 1/54375234BC. Nghĩa Minh4375335BC. Nghĩa Lâm4375436BC. Nghĩa Hiếu4375537BC. Nghĩa An43756

Tham Khảo Thêm:  CÁCH XỬ TRÍ KHI BỊ KIẾN BA KHOANG ĐỐT | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Lạng Sơn

MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN KỲ

1BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ438002Huyện ủy438013Hội đồng nhân dân438024Ủy ban nhân dân438035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc438046TT. Tân Kỳ438067X. Kỳ Tân438078X. Nghĩa Dũng438089X. Tân Long4380910X. Nghĩa Hoàn4381011X. Tân Phú4381112X. Nghĩa Thái4381213X. Nghĩa Hợp4381314X. Nghĩa Bình4381415X. Nghĩa Đồng4381516X. Tân Xuân4381617X. Giai Xuân4381718X. Tân Hợp4381819X. Đồng Văn4381920X. Nghĩa Phúc4382021X. Tân An4382122X. Hương Sơn4382223X. Kỳ Sơn4382324X. Tân Hương4382425X. Nghĩa Hành4382526X. Phú Sơn4382627X. Tiên Kỳ4382728BCP. Tân Kỳ4385029BC. Tân Phú4385130BC. Nghĩa Hợp4385231BC. Tân An4385332BC. Cầu Trôi4385433BC. Đồng Thờ43855

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỲ HỢP

1BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp439002Huyện ủy439013Hội đồng nhân dân439024Ủy ban nhân dân439035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc439046TT. Quỳ Hợp439067X. Minh Hợp439078X. Nghĩa Xuân439089X. Thọ Hợp4390910X. Châu Quang4391011X. Châu Lộc4391112X. Tam Hợp4391213X. Đồng Hợp4391314X. Yên Hợp4391415X. Liên Hợp4391516X. Châu Tiến4391617X. Châu Hồng4391718X. Châu Thành4391819X. Châu Cường4391920X. Châu Thái4392021X. Châu Đình4392122X. Châu Lý4392223X. Nam Sơn4392324X. Bắc Sơn4392425X. Văn Lợi4392526X. Hạ Sơn4392627BCP. Quỳ Hợp4395028BC. Quán Dinh4395129BC. Đồng Nại4395230BĐVHX Văn Lợi B43953

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỲ CHÂU

1BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu440002Huyện ủy440013Hội đồng nhân dân440024Ủy ban nhân dân440035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc440046TT. Quỳ Châu440067X. Châu Bình440078X. Châu Nga440089X. Châu Hạnh4400910X. Châu Hội4401011X. Châu Thuận4401112X. Châu Bính4401213X. Châu Tiến4401314X. Châu Thắng4401415X. Châu Phong4401516X. Châu Hoàn4401617X. Diên Lãm4401718BCP. Quỳ Châu4402519BC. Châu Bình4402620BC. Đò Ham4402721BC. Tạ Chum44028

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUẾ PHONG

1BC. Trung tâm huyện Quế Phong440502Huyện ủy440513Hội đồng nhân dân440524Ủy ban nhân dân440535Ủy ban Mặt trận Tổ quốc440546TT. Kim Sơn440567X. Mường Nọc440578X. Châu Kim440589X. Châu Thôn4405910X. Nậm Nhoóng4406011X. Cắm Muộn4406112X. Quang Phong4406213X. Quế Sơn4406314X. Tiền Phong4406415X. Đồng Văn4406516X. Thông Thụ4406617X. Hạnh Dịch4406718X. Nậm Giải4406819X. Tri Lễ4406920BCP. Quế Phong4407521BC. Phú Phương44076

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐÔ LƯƠNG

1BC. Trung tâm huyện Đô Lương441002Huyện ủy441013Hội đồng nhân dân441024Ủy ban nhân dân441035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc441046TT. Đô Lương441067X. Yên Sơn441078X. Văn Sơn441089X. Thịnh Sơn4410910X. Đà Sơn4411011X. Trung Sơn4411112X. Thuận Sơn4411213X. Xuân Sơn4411314X. Lạc Sơn4411415X. Tân Sơn4411516X. Thái Sơn4411617X. Minh Sơn4411718X. Quang Sơn4411819X. Nhân Sơn4411920X. Thượng Sơn4412021X. Hiến Sơn4412122X. Mỹ Sơn4412223X. Trù Sơn4412324X. Đại Sơn4412425X. Hòa Sơn4412526X. Lưu Sơn4412627X. Đặng Sơn4412728X. Nam Sơn4412829X. Ngọc Sơn4412930X. Bắc Sơn4413031X. Tràng Sơn4413132X. Đông Sơn4413233X. Bài Sơn4413334X. Bồi Sơn4413435X. Lam Sơn4413536X. Hồng Sơn4413637X. Giang Sơn Đông4413738X. Giang Sơn Tây4413839BCP. Đô Lương4415040BC. KHL Đô Lương4415141BC. Thuận Sơn4415242BC. Xuân Bài4415343BC. Đà Sơn4415444BC. Quang Sơn4415545BC. Trù Sơn4415646BC. Cầu Khuôn4415747BC. Nam Sơn4415848BC. Tràng Thành4415949BC. Chợ Trung4416050BC. Giang Sơn44161

MÃ ZIP CODE HUYỆN ANH SƠN

1BC. Trung tâm huyện Anh Sơn442002Huyện ủy442013Hội đồng nhân dân442024Ủy ban nhân dân442035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc442046TT. Anh Sơn442067X. Long Sơn442078X. Khai Sơn442089X. Cao Sơn4420910X. Lĩnh Sơn4421011X. Lạng Sơn4421112X. Tào Sơn4421213X. Vĩnh Sơn4421314X. Thạch Sơn4421415X. Đức Sơn4421516X. Hội Sơn4421617X. Phúc Sơn4421718X. Hoa Sơn4421819X. Tường Sơn4421920X. Cẩm Sơn4422021X. Hùng Sơn4422122X. Đỉnh Sơn4422223X. Tam Sơn4422324X. Bình Sơn4422425X. Thành Sơn4422526X. Thọ Sơn4422627BCP. Anh Sơn4425028BC. Lĩnh Sơn4425129BC. Chợ Dưa4425230BC. Cây Chanh44253

MÃ ZIP CODE HUYỆN CON CUÔNG

1BC. Trung tâm huyện Con Cuông443002Huyện ủy443013Hội đồng nhân dân443024Ủy ban nhân dân443035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc443046TT. Con Cuông443067X. Bồng Khê443078X. Chi Khê443089X. Yên Khê4430910X. Châu Khê4431011X. Lục Dạ4431112X. Môn Sơn4431213X. Thạch Ngàn4431314X. Mậu Đức4431415X. Đôn Phục4431516X. Cam Lâm4431617X. Lạng Khê4431718X. Bình Chuẩn4431819BCP. Con Cuông44325

Tham Khảo Thêm: 

MÃ ZIP CODE HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG

1BC. Trung tâm huyện Tương Dương443502Huyện ủy443513Hội đồng nhân dân443524Ủy ban nhân dân443535Ủy ban Mặt trận Tổ quốc443546TT. Hòa Bình443567X. Thạch Giám443578X. Yên Thắng443589X. Yên Na4435910X. Yên Hòa4436011X. Xiêng My4436112X. Nga My4436213X. Yên Tĩnh4436314X. Lượng Minh4436415X. Hữu Khuông4436516X. Tam Đình4436617X. Nhôn Mai4436718X. Mai Sơn4436819X. Tam Thái4436920X. Tam Quang4437021X. Tam Hợp4437122X. Xá Lượng4437223X. Lưu Kiền4437324BCP. Tương Dương4438025BC. Cánh Tráp4438126BC. Khe Bố44382

MÃ ZIP CODE HUYỆN KỲ SƠN

1BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn444002Huyện ủy444013Hội đồng nhân dân444024Ủy ban nhân dân444035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc444046TT. Mường Xén444067X. Chiêu Lưu444078X. Hữu Lập444089X. Bảo Nam4440910X. Bảo Thắng4441011X. Mường Lống4441112X. Phà Đánh4441213X. Nậm Cắn4441314X. Huổi Tụ4441415X. Na Loi4441516X. Đoọc Mạy4441617X. Keng Đu4441718X. Bắc Ly4441819X. Mỹ Ly4441920X. Hữu Kiệm4442021X. Tây Sơn4442122X. Tà Cạ4442223X. Mường Típ4442324X. Mường Ải4442425X. Na Ngoi4442526X. Nậm Càn4442627BCP. Kỳ Sơn4445028BC. Khe Năn4445129BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn44452

MÃ ZIP CODE HUYỆN HƯNG NGUYÊN

1BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên445002Huyện ủy445013Hội đồng nhân dân445024Ủy ban nhân dân445035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc445046TT Hưng Nguyên445067X. Hưng Tây445078X. Hưng Yên Nam445089X. Hưng Yên Bắc4450910X. Hưng Trung4451011X. Hưng Đạo4451112X. Hưng Tân4451213X. Hưng Thông4451314X. Hưng Xuân4451415X. Hưng Xá4451516X. Hưng Long4451617X. Hưng Lĩnh4451718X. Hưng Mỹ4451819X. Hưng Thịnh4451920X. Hưng Phúc4452021X. Hưng Thắng4452122X. Hưng Tiến4452223X. Hưng Lam4452324X. Hưng Phú4452425X. Hưng Khánh4452526X. Hưng Châu4452627X. Hưng Lợi4452728X. Hưng Nhân4452829BCP. Hưng Nguyên4455030BC. KHL Hưng Nguyên4455131BC. Hưng Xá4455232BC. Hưng Châu44553

MÃ ZIP CODE HUYỆN NAM ĐÀN

1BC. Trung tâm huyện Nam Đàn446002Huyện ủy446013Hội đồng nhân dân446024Ủy ban nhân dân446035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc446046TT. Nam Đàn446067X. Xuân Hòa446078X. Nam Anh446089X. Nam Xuân4460910X. Nam Lĩnh4461011X. Nam Giang4461112X. Hùng Tiến4461213X. Nam Tân4461314X. Nam Thượng4461415X. Nam Lộc4461516X. Hồng Long4461617X. Kim Liên4461718X. Xuân Lâm4461819X. Nam Cát4461920X. Khánh Sơn4462021X. Nam Trung4462122X. Nam Phúc4462223X. Nam Cường4462324X. Nam Kim4462425X. Vân Diên4462526X. Nam Thái4462627X. Nam Thanh4462728X. Nam Nghĩa4462829X. Nam Hưng4462930BCP. Nam Đàn4465031BC. KHL Nam Đàn4465132BC. Xuân Hòa4465233BC. Nam Anh4465334BC. Chợ Vạc4465435BC. Nam Giang4465536BC. Kim Liên4465637BC. Chín Nam4465738BC. Nam Nghĩa44658

MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH CHƯƠNG

1BC. Trung tâm huyện Thanh Chương447002Huyện ủy447013Hội đồng nhân dân447024Ủy ban nhân dân447035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc447046TT. Thanh Chương447067X. Thanh Ngọc447078X. Thanh Đồng447089X. Thanh Phong4470910X. Thanh Tường4471011X. Thanh Hưng4471112X. Thanh Văn4471213X. Thanh Tiên4471314X. Thanh Liên4471415X. Phong Thịnh4471516X. Cát Văn4471617X. Thanh Hòa4471718X. Thanh Nho4471819X. Thanh Đức4471920X. Hạnh Lâm4472021X. Thanh Sơn4472122X. Thanh Mỹ4472223X. Thanh Lĩnh4472324X. Đồng Văn4472425X. Thanh Hương4472526X. Ngọc Lâm4472627X. Thanh An4472728X. Thanh Thịnh4472829X. Thanh Khê4472930X. Thanh Chi4473031X. Ngọc Sơn4473132X. Xuân Tường4473233X. Thanh Long4473334X. Võ Liệt4473435X. Thanh Thủy4473536X. Thanh Hà4473637X. Thanh Tùng4473738X. Thanh Dương4473839X. Thanh Lương4473940X. Thanh Khai4474041X. Thanh Yên4474142X. Thanh Giang4474243X. Thanh Mai4474344X. Thanh Xuân4474445X. Thanh Lâm4474546BCP. Thanh Chương4475047BC. KHL Thanh Chương4475148BC. Đại Đồng4475249BC. Chợ Rạng4475350BC. Chợ Giăng4475451BC. Chợ Chùa4475552BC. Hạnh Lâm4475653BC. Ba Bến4475754BC. Nguyệt Bổng4475855BC. Chợ Rộ4475956BC. Phuống4475957BC. Chợ Cồn4476058BC. Rào Gang4476159BC. Phuống44762

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ THÁI HÒA

1BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa448002Thị ủy448013Hội đồng nhân dân448024Ủy ban nhân dân448035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc448046P. Hòa Hiếu448067P. Quang Tiến448078P. Quang Phong448089P. Long Sơn4480910X. Nghĩa Hòa4481011X. Nghĩa Tiến4481112X. Nghĩa Mỹ4481213X. Tây Hiếu4481314X. Nghĩa Thuận4481415X. Đông Hiếu4481516BCP. Thái Hòa4485019BC. KHL Thái Hòa4485120BC. Chợ Mới4485221ĐVHX. Đông Hiếu44853

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ HOÀNG MAI

1BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai449002Thị ủy449013Hội đồng nhân dân449024Ủy ban nhân dân449035Ủy ban Mặt trận Tổ quốc449046P. Quỳnh Thiện449067X. Quỳnh Lập449078X. Quỳnh Vinh449089X. Quỳnh Trang4490910X. Quỳnh Lộc4491011P. Quỳnh Dị4491112P. Mai Hùng4491213P. Quỳnh Phương4491314P. Quỳnh Xuân4491415X. Quỳnh Liên4491516BCP. Hoàng Mai4495017BC. KHL Hoàng Mai4495118BC. Quỳnh Phương4495219BC. Quỳnh Xuân4495320BĐVHX Quỳnh Lộc 244954

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip code) tỉnh Nghệ An

Tin liên quan

Việc tổng hợp tin tức trên website đều được thực hiện tự động bởi một chương trình máy tính.

Tôn trọng bản quyền tác giả luôn là phương châm của Website tổng hợp tin tức.

© Bản quyền thuộc về tác giả và nguồn tin được trích dẫn. © pCopyright 2023. Theme Tin mới Nóng.