Cách dùng “have”, “has” và “had” đơn giản dễ hiểu nhất
Estimated reading time: 9 minutes
- Hướng dẫn kiểm tra tài khoản Viettel, Vinaphone, MobiFone
- Hướng dẫn tra cứu, thanh toán, tất toán khoản vay TAMO mới nhất 2024
- VIETCOMBANK RA MẮT PHIÊN BẢN SMART OTP HỢP NHẤT, XÁC THỰC CHO TẤT CẢ GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN APP VÀ WEB CỦA VCB DIGIBANK
- Mua Bán OPPO Reno5 5G, 4G Giá Rẻ, Chính Hãng, Uy Tín 03/2024
- Những mẹo nhỏ đơn giản giúp bạn tiết kiệm dung lượng lưu trữ bộ nhớ trên smartphone
“Have” là một trong những từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Song, càng tìm hiểu sâu về tiếng Anh, chúng ta thấy rằng “have” cùng các biến thể của nó là “has” và “had” đôi khi vẫn khiến chúng ta nhầm lẫn khi sử dụng các thì và cấu trúc câu nâng cao. Hiểu được vấn đề đó, FLYER đã tổng hợp tất cả kiến thức về ý nghĩa và cách dùng “have”, “has” và “had” cùng các ví dụ đi kèm để giúp các bạn dễ dàng hiểu và nắm chắc mảng ngữ pháp này.
Bạn đang xem: Cách dùng “have”, “has” và “had” đơn giản dễ hiểu nhất
1. “Have, Has và Had” nghĩa là gì?
“Have” là một ngoại động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó là động từ bất quy tắc và có ba dạng là “have”, “has” và “had”.
Ví dụ:
- I have a pen.
Tôi có một cái bút.
- He has a pen.
Anh ấy có một chiếc bút.
- I had a pen.
Xem thêm : Cung Xử Nữ là gì? Tổng quan về tính cách, tình yêu và nghề nghiệp phù hợp với cung Xử Nữ
Tôi đã có một chiếc bút.
Bên cạnh đó, “have” còn được sử dụng như một nội trợ động từ trong các thì hoàn thành. Lúc này, “have” phải kết hợp với động từ chính để tạo cụm động từ hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She has just read this novel.
Cô ấy vừa đọc quyển sách này xong.
- Have not you decided to move to New York?
Không phải cô ấy đã quyết định chuyển đến New York à?
“Have” có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ điển oxford định nghĩa “have” như sau:
2. Cách dùng “have”, “has” và “had”
Bảng dịch nghĩa phía trên cho thấy “have”, “has” và “had” thường được dùng để thể hiện sự sở hữu, trải nghiệm, bệnh tật, các mối quan hệ,… và tùy theo từng trường hợp mà “have” sẽ được chia thành “has” hay “had”.
Chú ý:
Các ngôi trong tiếng Anh cũng gần giống với tiếng Việt, gồm 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.
- Ngôi thứ nhất được sử dụng khi người nói/ người viết nói đến chính bản thân họ.
- Ngôi thứ hai dùng để chỉ người đang nói chuyện cùng, đối phương,…
- Ngôi thứ ba được sử dụng để nhắc đến một người khác, sự vật khác hiện không có mặt trong câu chuyện.
Các ngôi trong tiếng Anh được chia thành ngôi số ít và ngôi số nhiều:
3. Chức năng của “have” trong câu
Trong câu tiếng Anh, “have” thường được dùng với 3 chức năng chính là động từ thường, trợ động từ và động từ khuyết thiếu.
4. Các cấu trúc cách dùng “have”, “has” và “had” thông dụng
Bên cạnh cách dùng thì các cấu trúc thông dụng của “have”, “has” hay “had” cũng vô cùng quan trọng. Cùng FLYER khám phá ngay nhé!
5. Phòng thi ảo tiếng Anh giúp ôn luyện ngữ pháp hiệu quả
6. Luyện tập
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các kiến thức về cách dùng của “have”, “has” và “had”. FLYER hy vọng chúng có ích và giúp bạn học tập môn tiếng Anh tốt hơn. Đừng quên thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức về “have” nhé! Chúc các bạn thành công!
>>>Xem thêm:
- Danh động từ hoàn thành: Khái niệm, cách dùng kèm ví dụ & bài tập
- Từ “A đến Z” cách chia động từ “leave” trong tiếng Anh (kèm ví dụ)
- Phân biệt “Born”, “Bear”, “Bore”, “Borne”
Nguồn: https://duhochanquocchd.edu.vn
Danh mục: Khám Phá