Giá xe Kia Sorento 2024: Giá lăn bánh, Thông số và Ưu đãi mới nhất
Kia Sorento 2024 khi mới ra mắt đã thực sự làm thay đổi cái nhìn toàn diện của khách hàng Việt. Bởi thực tế, dòng xe này tại nước ta không có doanh số ấn tượng và thường xuyên bị lép vế trước các đối thủ khác cùng phân phúc… Là con cưng của hãng mẹ Kia, mẫu xe SUV cỡ trung này được thay đổi toàn diện cả về thiết kế ngoại thất cũng như nội thất, tính năng và trang bị an toàn. Đây là những thay đổi rất ấn tượng để mở ra một thị trường mới đầy sôi động trong phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam. Ngoài ra, Giá xe Kia Sorento cũng được điều chỉnh mở rộng khoảng giá tương ứng với sự đa dạng của các phiên bản, giúp khách hàng mua xe với tài chính phù hợp.
- Thời tiết Đà Nẵng – Du lịch mùa nào đẹp nhất?
- Lắp đặt wifi, truyền hình cáp SCTV để xem Laliga (miễn phí hòa mạng)
- Tuổi Tân Mùi 1991 mua xe màu gì hợp phong thủy nhất?
- Lễ hội Việt Nam: Vẻ đẹp đa dạng của văn hóa 3 miền
- Luộc tôm bao nhiêu phút để thành phẩm tôm đỏ au bắt mắt, ngọt thịt lại không tanh?
Kia Sorento sẽ chịu sự cạnh tranh với rất nhiều đối thủ trong phân khúc như: Toyota Fortuner, Hyundai Santafe, Honda CRV, Mazda CX8, Mitsubishi Pajero Sport, Ford Everest, Vinfast Lux SA2.0
Bạn đang xem: Giá xe Kia Sorento 2024: Giá lăn bánh, Thông số và Ưu đãi mới nhất
Giá xe Kia Sorento 2024
Giá niêm yết mới các phiên bản cụ thể như sau:
Phiên bản Giá mới tháng 03/2024 (VNĐ) Kia New Sorento Premium 2.5G AT 1.049.000.000 Kia New Sorento Signature 2.5G AT AWD (7 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite 1.149.000.000 Kia New Sorento Signature 2.5G AT AWD (7 chỗ) Nội thất Nâu 1.184.000.000 Kia New Sorento Signature 2.5G AT AWD (7 chỗ) Nội thất Đen 1.124.000.000 Kia New Sorento Signature 2.5G AT AWD (6 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite 1.149.000.000 Kia New Sorento Signature 2.5G AT AWD (6 chỗ) Nội thất Nâu 1.179.000.000 Kia New Sorento Luxury 2.2D AT 979.000.000 Kia New Sorento Premium 2.2D AT AWD 1.149.000.000 Kia New Sorento Signature 2.2D AT AWD (7 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite 1.199.000.000 Kia New Sorento Signature 2.2D AT AWD (7 chỗ) Nội thất Nâu 1.234.000.000 Kia New Sorento Signature 2.2D AT AWD (7 chỗ) Nội thất Đen 1.169.000.000 Kia New Sorento Signature 2.2D AT AWD (6 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite 1.199.000.000 Kia New Sorento Signature 2.2D AT AWD (6 chỗ) Nội thất Nâu 1.254.000.000 Kia New Sorento Premium 1.6L Hybird (nội thất đen) 1.199.000.000 Kia New Sorento Signature 1.6L Hybird (nội thất đen) 1.299.000.000 Kia New Sorento Premium 1.6L Plug-In Hybird (nội thất đen) 1.459.000.000 Kia New Sorento Signature 1.6L Plug-In Hybird (nội thất nâu) 1.569.000.000
Giá khuyến mãi Kia Sorento 2024 tháng 03/2024
Khách hàng khi mua Kia Sorento (All New) có thể được hỗ trợ bằng tiền mặt, tặng phụ kiện, tặng bảo hiểm vật chất, tặng gói bảo dưỡng hoặc vay mua xe lãi suất ưu đãi,… tùy theo chính sách của từng Đại lý Kia.
Tin bán xe kia sorento Xem thêm >>
‘; }, responsive: [ { breakpoint: 1024,// cài đặt cho màn hình ipad settings: { slidesToShow: 4, // hiển thị 4 slide slidesToScroll: 1 // dịch chuyển 1 slide khi vuốt } }, { breakpoint: 680,// cài đặt cho màn hình điện thoại settings: { slidesToShow: 3, // hiển thị 4 slide slidesToScroll: 1 // dịch chuyển 1 slide khi vuốt } }, { breakpoint: 480,// cài đặt cho màn hình điện thoại settings: { slidesToShow: 2, slidesToScroll: 2 } } ] }); });
Giá xe lăn bánh Kia Sorento 2024
Xem thêm : 2002 mệnh gì? Khám phá bản mệnh và những lưu ý phong thủy cho người sinh năm 2002
Giá trên mới chỉ là giá bán niêm yết mà hãng xe đưa ra cho các đại lý ô tô, để chiếc xe lăn bánh ở trên đường thì quý khách còn cần phải bỏ ra thêm các chi phí dưới đây:
- Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu ở Hà Nội, TP HCM, các tỉnh thành khác 1 triệu đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.700 đồng
Vì vậy, Giá lăn bánh Kia Sonet 2024 cụ thể như sau:
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento Premium 2.5G AT
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 1.049.000.000 1.049.000.000 1.049.000.000 1.049.000.000 1.049.000.000 Phí trước bạ 125.880.000 104.900.000 125.880.000 136.370.000 104.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.197.653.400 1.176.673.400 1.178.653.400 1.189.143.400 1.157.673.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento 2.5G Signature (7 chỗ) Nội thất Đen
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 1.124.000.000 1.124.000.000 1.124.000.000 1.124.000.000 1.124.000.000 Phí trước bạ 135.480.000 112.900.000 135.480.000 146.770.000 112.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.287.253.400 1.264.673.400 1.268.253.400 1.279.543.400 1.245.673.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento 2.5G Signature (6 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite
Xem thêm : Năm 2026 là năm con gì? Tử vi 12 con giáp trong năm 2026
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 1.149.000.000 1.149.000.000 1.149.000.000 1.149.000.000 1.149.000.000 Phí trước bạ 137.880.000 114.900.000 137.880.000 149.370.000 114.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.309.653.400 1.286.673.400 1.290.653.400 1.302.143.400 1.267.673.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento Luxury 2.2D AT
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 979.000.000 979.000.000 979.000.000 979.000.000 979.000.000 Phí trước bạ 117.480.000 97.900.000 117.480.000 127.270.000 97.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.119.253.400 1.099.673.400 1.100.253.400 1.110.043.400 1.080.673.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento Premium 2.2D AT AWD
Xem thêm : Năm 2026 là năm con gì? Tử vi 12 con giáp trong năm 2026
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 1.149.000.000 1.149.000.000 1.149.000.000 1.149.000.000 1.149.000.000 Phí trước bạ 137.880.000 114.900.000 137.880.000 149.370.000 114.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.309.653.400 1.286.673.400 1.290.653.400 1.302.143.400 1.267.673.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento Signature 2.2D AT AWD (7 chỗ) Nội thất Đen
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 1.169.000.000 1.169.000.000 1.169.000.000 1.169.000.000 1.169.000.000 Phí trước bạ 140.280.000 116.900.000 140.280.000 151.970.000 116.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.332.053.400 1.308.673.400 1.313.053.400 1.324.743.400 1.289.673.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento 2.2D Signature 6 chỗ
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 1.259.000.000 1.259.000.000 1.259.000.000 1.259.000.000 1.259.000.000 Phí trước bạ 151.080.000 125.900.000 151.080.000 138.490.000 125.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.432.853.400 1.407.673.400 1.413.853.400 1.401.263.400 1.388.673.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento 2.2D Signature 7 chỗ Phiên bản nội thất Nâu
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 1.239.000.000 1.239.000.000 1.239.000.000 1.239.000.000 1.239.000.000 Phí trước bạ 148.680.000 123.900.000 148.680.000 136.290.000 123.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.410.453.400 1.385.673.400 1.391.453.400 1.379.063.400 1.366.673.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento 2.2D Signature 7 chỗ Phiên bản nội thất Đen
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 1.194.000.000 1.194.000.000 1.194.000.000 1.194.000.000 1.194.000.000 Phí trước bạ 143.280.000 119.400.000 143.280.000 131.340.000 119.400.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.360.053.400 1.336.173.400 1.341.053.400 1.329.113.400 1.317.173.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento Signature 2.2D AT AWD (6 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) Giá niêm yết 1.199.000.000 1.199.000.000 1.199.000.000 1.199.000.000 1.199.000.000 Phí trước bạ 143.880.000 119.900.000 143.880.000 155.870.000 119.900.000 Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000 Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400 Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 Tổng 1.365.653.400 1.341.673.400 1.346.653.400 1.358.643.400 1.322.673.400
Giá lăn bánh phiên bản Kia New Sorento 1.6L Hybird Premium (nội thất đen)
Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Là
Nguồn: https://duhochanquocchd.edu.vn
Danh mục: Khám Phá