200+ Tên tiếng Trung cho con gái hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ

200+ Tên tiếng Trung cho con gái hay, ý nghĩa, dễ đọc, dễ nhớ

ten tieng trung con gai ten tieng trung con gai

Có rất nhiều tên tiếng Trung hay bạn có thể chọn lựa để đặt cho bé. Tuy nhiên, trước khi đặt tên cho con, bạn cần phải tìm hiểu rõ ý nghĩa cũng như cần phải biết lưu ý khi đặt tên con gái tiếng Trung. Điều này sẽ giúp bé có một tên hay, ý nghĩa tích cực, tốt đẹp. Tham khảo ngay những tên tiếng Trung cho bé gái hay trong bài viết này nhé!

>> Tham khảo thêm:

Tên con trai tiếng Trung

3000 Tên Con Gái Hay

Tên bé gái sinh năm 2024

Lưu ý khi đặt tên tiếng Trung cho con gái

Văn hóa sử dụng từ Hán – Việt đã thấm sâu vào việc đặt tên cho con cái, không chỉ là việc đơn thuần đặt tên mà còn là cách thể hiện lòng kính trọng đối với di sản văn hóa. Truyền thống văn hóa lâu đời đã chặt chẽ gắn kết với việc đặt danh xưng, thể hiện sự tôn trọng và quý trọng giá trị tinh thần cũng như lịch sử của dân tộc. Khi lựa chọn tên cho con gái bằng tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa từng tên trở nên vô cùng quan trọng. Tên với ý nghĩa tích cực sẽ phản ánh mong ước cho bé một cuộc sống hạnh phúc, một tương lai đẹp đẽ và an lành.

Mỗi âm tiết trong tên tiếng Hán đều chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc và phong phú. Sự kết hợp khéo léo giữa các chữ cái, âm tiết trong tên tiếng Hán tạo nên một bức tranh biểu tượng về vẻ đẹp và triết lý sâu sắc của cuộc sống. Khi đặt tên cho con gái bằng tiếng Trung, việc cân nhắc cấu trúc ngữ âm là cực kỳ quan trọng để tên được phát âm một cách mềm mại, du dương. Hãy tránh những tên ẩn chứa ý nghĩa tiêu cực, vì chúng có thể không mang lại may mắn cho bé trong tương lai.

>> Tham khảo thêm:

  • Đặt biệt danh cho con gái dễ thương, đáng yêu và ý nghĩa nhất
  • 400+ Tên tiếng Anh cho con gái hay, đẹp, ý nghĩa, dễ đọc 2024

Lưu ý khi đặt tên con gái tiếng Trung

Đặt tên con gái tiếng Trung cần lưu ý gì? (Nguồn: Sưu tầm)

>> Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề:

  • Gợi ý đặt tên con gái hợp phong thủy, ý nghĩa
  • Hướng dẫn đặt tên con theo thần số học
  • Đặt tên con theo ngũ hành
Tham Khảo Thêm:  Cung Song Ngư tháng mấy? Bí mật về tính cách, tình yêu và sự nghiệp chi tiết nhất

Gợi ý cách đặt tên cho con gái tiếng Trung hay, ý nghĩa

Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa trân bảo quý giá

Dưới đây là những cái tên con gái tiếng Trung mang ý nghĩa quý giá, trân quý mà ba mẹ có thể tham khảo:

Tên Hán tự Ý nghĩa Tiểu Ngọc 小玉 (Xiǎo Yù) Con là viên ngọc bé nhỏ của gia đình Mộng Dao 梦瑶 (Mè** Yáo) Có nghĩa là viên ngọc trong mơ Giai Kỳ 佳琦 (Jiā Qí) Giai là đẹp. Giai Kỳ nghĩa là viên ngọc đẹp, quý hiểm Diễm Lâm 艳琳 (Yàn Lín) Có nghĩa là một loại ngọc trân quý Châu Anh 珠瑛 (Zhū Yīng) Một viên ngọc sáng, sang trọng Châu Hoa 珠花 (Zhū Huā) Một vẻ đẹp giản dị nhưng lại cực kỳ quý phái Kha Nguyệt 珂玥 (Kē Yuè) Chỉ sự quý hiếm, mang nhiều nghĩa giai thoại Nhã Lâm 雅琳 (Yǎ Lín) Một nét đẹp trang nhã, dung dị như bảo ngọc Tiệp Trân 婕珍 (Jié Zhēn) Thể hiện sự quý giá, quyền quý Tĩnh Tuyền 静璇 (Jìng Xuán) Mang hàm nghĩa người con gái trầm tĩnh, thông minh

Gợi ý tên con gái tiếng Trung nhiều ý nghĩa

TOP những tên con gái tiếng Trung với nghĩa trân bảo, quý giá (Nguồn: Sưu tầm)

Tên tiếng Hoa hay cho bé gái với ý nghĩa xinh đẹp đoan trang

Bên cạnh đó, bố mẹ có thể tham khảo các tên gọi tiếng Trung khác cho con gái với ý nghĩa chỉ bé gái xinh đẹp, đoan trang, đầy sức sống:

Tên Hán tự Ý nghĩa Diễm Tinh 艳晶 (Yàn Jīng) Người con gái xinh đẹp tự ánh dương Giai Ý 佳懿 (Jiā Yì) Chỉ người đức gái đức hạnh, hiền hòa Hân Nghiêng 欣妍 (Xīn Yán) Mang nghĩa luôn vui vẻ, xinh xắn Mạn Nhu 曼柔 (Mán Róu) Chỉ người con gái dịu dàng, uyển chuyển và ôn nhu Mộng Đình 梦婷 (Méng Tíng) Một nàng công chúa xinh đẹp và thơ mộng Ngôn Diễm 言艳 (Yán Yàn) Người đoan trang, diễm lệ xuất chúng Nhã Tịnh 雅静 (Yǎ Jìng) Chỉ người con gái nhã nhặn, trầm tĩnh, ôn hòa Thư Nhiễm 舒苒 (Shū Rǎn) Nét đẹp thuần khiết, ngây thơ như hoa cỏ Tịnh Thi 舒苒 (Shū Rǎn) Nghĩa là vừa xinh đẹp vừa tài hoa Mộng Khiết 梦洁 (Méng Jié) Cô gái nhiều mơ mộng với tâm hồn thuần khiết

>> Xem thêm: Đặt tên ở nhà cho bé trai, bé gái hay, dễ thương

Tã Huggies Skin Perfect với khả năng giảm đến 93% phân lỏng trên da bé (Nguồn: Huggies)

Tên con gái tiếng Trung lấy ý tưởng từ người nổi tiếng

Bố mẹ có thể tham khảo thêm ý tưởng từ sao Hoa ngữ, tuy nhiên, chọn tên cho con phải cân nhắc kỹ lưỡng và không nên chọn tên chỉ vì người nổi tiếng mà quên đi ý nghĩa và phong thủy của tên. Dưới đây là một số tên riêng của người nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo:

Tên

Hán tự

Ý nghĩa

Lưu Diệc Phi

刘诗诗

“Lưu” (刘) là họ mang ý nghĩa là “người cưu mang, bảo vệ”; “Diệc Phi” (诗诗) có thể hiểu là “văn thơ” hay “người mang lại sự thanh lịch, tinh tế”.

Tham Khảo Thêm:  63 tỉnh thành Việt Nam. Danh sách các tỉnh thành Việt Nam 2022

Dương Tử

杨紫

“Dương” (杨) là họ thường ám chỉ sự cường tráng, mạnh mẽ; “Tử” (紫) có thể dịch là “màu tím” hoặc có ý nghĩa là “quý phái, lịch lãm”.

Chương Tử Di

章子怡

“Chương” (章) là họ; “Tử Di” (子怡) mang ý nghĩa của “niềm vui và hạnh phúc”.

Châu Tấn

周迅

“Châu” (周) là họ; “Tấn” (迅) có ý nghĩa là “nhanh chóng, nhanh nhẹn”.

Cúc Tịnh Y

菊晴 鞠婧祎

“Cúc” (菊) ám chỉ hoa cúc; “Tịnh Y” (晴) có nghĩa là “trời quang, nắng đẹp”.

Vương Ngữ Yên

王语嫣

“Vương” (王) là họ ám chỉ sự quyền lực; “Ngữ Yên” (语嫣) có thể hiểu là “ngôn ngữ của sự duyên dáng”.

Cao Viên Viên

高圆圆

“Cao” (高) có nghĩa là “cao, tối thượng”; “Viên Viên” (圆圆) mang ý nghĩa của “vòng tròn, hoàn thiện, đầy đủ”.

Triệu Lệ Dĩnh

赵丽颖

“Triệu” (赵) là họ; “Lệ Dĩnh” (丽颖) có thể hiểu là “vẻ đẹp duyên dáng và thông minh”

Trần Kiều Ân

陈乔恩

“Trần” (陈) ám chỉ sự bình dân, phổ thông; “Kiều Ân” (乔恩) có thể hiểu là “tính cách hiền hòa, duyên dáng”

Ngô Thanh Vân

吴秀波

Ngô” (吴) thường liên quan đến sự thông thái, uyên bác; “Thanh Vân” (秀波) có thể hiểu là “dòng nước thanh khiết và duyên dáng”

Triệu Lộ Tư

赵露思

“Triệu” (赵) là họ; “Lộ Tư” (露思) có thể hiểu là “tư duy minh mẫn và sâu sắc”.

Châu Đông Vũ

周冬雨

“Châu” (周) là họ; “Đông Vũ” (冬雨) mang ý nghĩa của “mưa đông”.

Danh sách tên tiếng Trung cho con gái theo bảng chữ cái

Chữ A

  1. Ánh Dương – Míng Yuán (明阳): Sự rực rỡ như ánh mặt trời
  2. Anh Đào – Yīng Táo (樱桃): Vẻ đẹp và quý phái như hoa anh đào
  3. Ân Tĩnh – Ān Jìng (安静): Bình yên và thanh thản
  4. Ái Dung – Ài Róng (爱融): Tình yêu sẽ tan chảy trái tim
  5. An Bình – Ān Píng (安平): Bình yên và an toàn

Chữ B

  1. Bảo Yến – Bǎo Yuàn (宝愿): Nguyện vọng quý báu
  2. Bích Liên – Yuè Lián (月莲): Tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh tao
  3. Bình Minh – Píng Míng (平明): Ánh sáng rạng ngời
  4. Bạch Ngọc – Bái Yù (白玉): Ngọc trắng, quý phái
  5. Băng Tuyết – Bīng Xuě (冰雪): Tinh khiết như tuyết

Chữ C

  1. Chi Mai – Qí Méi (奇美): Vẻ đẹp kỳ diệu
  2. Cẩm Linh – Jìng Líng (精灵): Linh hồn tinh khiết và duyên dáng
  3. Cát Tường – Máo Tóng (茂桐): Sự mạnh mẽ và trường tồn
  4. Cát Tiên – Máo Qiān (茂虔): Sự kiên cường và kiên nhẫn
  5. Chu Nhan – Zhū Rén (竹人): Duyên dáng và thanh khiết như trúc

Đặt tên tiếng Trung cho con gái theo mệnh

Mệnh Kim

Tên Ý nghĩa Dạ Ý chỉ buổi tối, ban đêm. Dành cho những bé xinh vào buổi tối Quỳnh Chỉ một loài hoa, ý mong ước con gái sẽ luôn xinh đẹp Hân Hân trong hân hoan, chỉ niềm vui, hạnh phúc Mỹ Ý nói người con gái xinh đẹp mỹ miều Xuyến Chỉ vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc như một loài hoa dại Tâm Một tâm hồn đẹp, nhân hậu Vân Chỉ người con gái nhẹ nhàng, đằm thắm Trang Ý nghĩa đài trang, phú quý, xinh đẹp trang nhã

Tham Khảo Thêm:  Hướng dẫn ứng tiền VinaPhone đơn giản

Xem thêm: Tên ở nhà cho bé trai dễ thương, hóm hỉnh

Mệnh Thủy

Tên Ý nghĩa An Mong con sẽ có một cuộc đời bình an Giao Chỉ người con gái bình dị, đơn giản Uyên Nói nói bé lớn lên sẽ thông minh, duyên dáng Nga Chỉ người con gái xinh đẹp, thước tha Hà Nghĩa là sông. Ý muốn con gái sẽ có sức sống mãnh liệt, dồi dào Trinh Chỉ người con gái trong sáng Tiên Mong muốn con gái sẽ sẽ có một tương lai tốt đẹp Loan Mang ý nghĩa trân quý, phẩm chất vương giả

Mệnh Mộc

Tên Ý nghĩa Chi Nghĩa là cỏ cây, hồn nhiên, ngây thơ Đào Ý chỉ người con gái mạnh mẽ, không bao giờ chùn bước Hạnh Chỉ người con gái đức hạnh, phẩm chất tốt Huệ Xinh đẹp như hoa huệ Mai Mang nghĩa tuyệt diệu, tượng trưng cho sự tươi mới Thảo Con gái lớn lên luôn thảo hiền, tốt bụng Tiêu Nghĩa là bé nhỏ, xinh xắn ai cũng muốn bảo bọc Trà Mang nghĩa thanh tao, nhã nhặn

Mệnh Hỏa

Tên Ý nghĩa Cẩm Gấm vóc, cao sang, quyền quý Ánh Xinh đẹp, lấp lánh Đan Gần gũi, thân thiện được nhiều người yêu quý Hạ Mùa hạ đẹp Linh Chiếc chuông bé nhỏ, xinh xắn Ly Xinh đẹp như hoa Lyly, gặp nhiều may mắn Nhiên Nhẹ nhàng, thư thái, hồn nhiên Vi Cô gái bé nhỏ

Mệnh Thổ

Tên Ý nghĩa Diệu Con là điều tuyệt diệu của bố mẹ Anh Mong con sẽ thông minh, sáng dạ Bích Đẹp như ngọc bích Châu Con là châu báu, ngọc ngà của gia đình Diệp Chỉ người con gái thuộc gia đình danh giá Ngọc Viên ngọc vô giá, xinh đẹp, cao sang

Tham khảo thêm:

  • Những tên con gái mệnh Thổ ý nghĩa và nhiều may mắn
  • 400+ Gợi ý đặt tên ở nhà cho con gái hay, lạ, độc đáo

Trên đây là TOP những tên con gái tiếng Trung hay mà bạn có thể lưu lại để dành đặt tên cho bé nhà mình. Hãy chọn cho con một cái tên ý nghĩa gắn liền với mong ước của bố mẹ hoặc những cột mốc quan trọng trong đời, để con có một tương lai tốt đẹp. Mẹ đừng quên sử dụng công cụ Đặt tên cho bé để tìm hiểu thêm các ý nghĩa tên gọi của bé trai, bé gái nhà mình nhé!

Xem thêm:

  • Tên tiếng Trung hay cho bé
  • Tên tiếng Nhật hay cho bé
  • Đặt tên con gái họ Nguyễn
  • Cách đặt tên con gái họ Trần
  • Cách đặt tên con gái họ Hoàng
  • Bố họ Trương đặt tên con gái là gì?

Tin liên quan

Việc tổng hợp tin tức trên website đều được thực hiện tự động bởi một chương trình máy tính.

Tôn trọng bản quyền tác giả luôn là phương châm của Website tổng hợp tin tức.

© Bản quyền thuộc về tác giả và nguồn tin được trích dẫn. © pCopyright 2023. Theme Tin mới Nóng.