Of có phải là giới từ không? Một số cụm từ thông dụng với of

Of có phải là giới từ không? Một số cụm từ thông dụng với of

Bài viết này IZONE sẽ giúp bạn xác định of có phải là giới từ không, đồng thời đưa ra định nghĩa, cách dùng của of. Bạn hãy theo dõi nhé!

Of có phải là giới từ không?

Giới từ là gì?

Giới từ (prepositions) là những từ chỉ vị trí, thời gian, … chỉ sự liên quan giữa các từ và cụm từ khác nhau trong câu. Giới từ giúp liên kết các từ và cụm từ để người nghe/đọc có thể hiểu rõ hơn câu văn và ngữ cảnh.

Giới từ trong tiếng Anh có chức năng ngữ pháp, vì vậy, sẽ có những quy tắc riêng khi sử dụng từng loại giới từ.

Ví dụ về các giới từ trong câu:

  • I was born in 1995 (Tôi được sinh ra vào năm 1995)
  • Suddenly there was a great disturbance at the entrance (Bỗng có tiếng ồn lớn ở ngoài cổng)
  • Many people take advantages of the newly-released regulations (Nhiều người lợi dụng điều luật mới ban hành)

Of có phải giới từ không?

of có phải là giới từ không

Tham Khảo Thêm:  (2024) iPhone 12 Pro Max có mấy màu, màu nào đẹp nhất

Of là một giới từ trong tiếng Anh. Of có nghĩa liên quan tới sự sở hữu, thuộc về ai hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • a friend of mine (một người bạn của tôi)
  • a cup of tea (một tách trà)
  • at the time of the revolution (vào thời điểm của cuộc cách mạng)
  • Jane was cleared of all blame (Jane được xoá bỏ mọi lỗi lầm)

Cách sử dụng of

Vì là một giới từ trong câu nên vai trò của of tương tự như với các giới từ khác, cụ thể:

– Of đứng trước danh từ/cụm danh từ/danh động từ/đại từ

Ví dụ:

  • He were chatting with some of his friends (Anh ấy đang tán ngẫu với một vài người bạn của anh ta)
  • Humans should drink at least 2 litres of water per day (Con người nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày)
  • She was acused of stealing money (Cô ấy bị buộc tội ăn cắp tiền)

– Of đứng sau danh từ

Ví dụ:

  • She is a good friend of mine (Cô ấy là một người bạn tốt của tôi)
  • I took many photos of my dog (Tôi chụp rất nhiều ảnh chú cún của tôi)

– Of đứng sau tính từ

Ví dụ:

  • I’m scared of the dark (Tôi rất sợ bóng tối)
  • It was kind of you to offer me such a generous deal (Thật là tốt khi bạn đề nghị hào phóng như vậy)

>>> Tham khảo thêm:

Danh sách các cụm từ thông dụng với of

Of là giới từ được kết hợp với nhiều động từ và tính từ khác nhau.

Tham Khảo Thêm:  Cần lưu ý khi có “hạt gạo” trên móng

Of kết hợp cùng tính từ

Cụm từ Tạm dịch Câu ví dụ ashamed of something xấu hổ về điều gì I’m ashamed of being a robber (Tôi xấu hổ vì là một tên trộm) afraid of something sợ hãi điều gì John was afraid of the dark (John đã rất sợ bóng tối) capable of doing something có khả năng làm điều gì She is an brainny person that she could solve many tough puzzles (Cô ấy rất thông minh nên cô ấy có thể giải được nhiều câu đố khó) doubtful of something nghi ngờ vì điều gì I always feel doubtful of catchy advertisement (Tôi luôn cảm thấy nghi ngờ những quảng cáo hấp dẫn) fond of thích I’m fond of playing football (Tôi rất thich đá bóng) independent of độc lập Vietnam was independent of China long years ago (Việt Nam đã độc lập Trung Quốc từ rất nhiều năm về trước) guilty of something tội lỗi về điều gì Jane felt guilty of lying to her daddy (Jane cảm thấy tội lỗi vì nói dối cha) suspicious of something nghi ngờ về điều gì My boss is always suspicious of whatever I do (Sếp của tôi luôn nghi ngờ về tất cả những gì tôi làm) tired of something mệt mỏi vì điều gì He was tired of acting as a clown in the park all day (Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi vì phải đóng vai chú hề cả ngày ở công viên) terrified of something khiếp sợ về điều gì My roommate is always terrified of spiders (Bạn cùng phòng của tôi luôn khiếp sợ mấy con nhện)

Tham Khảo Thêm:  Khám phá chi tiết cách rời nhóm trên Facebook nhanh chóng trên tất cả các thiết bị

Of kết hợp cùng động từ

Cụm từ Tạm dịch Câu ví dụ approve of đồng ý Her mother did not approve of her rrequest (Mẹ của cô ấy không đồng ý lời đề nghị của cô ấy) consist of bao gồm The Southeast Asia consists of 11 countries (Đông Nam Á bao gồm 11 quốc gia) dream of mơ về cái gì I dreamt of being a dancer once I was a child (Tôi đã từng mơ ước là một diễn viên múa khi tôi còn nhỏ) hear of nghe về cái gì I have heard of her sayings (Tôi đã nghe những câu văn của cô ấy) take care of chăm sóc cái gì My ex took care of me when I was hit by a car 2 years ago (Người yêu cũ của tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị tai nạn xe hơi hai năm về trước) think of nghĩ về cái gì I think of being a businessman one day (Tôi nghĩ về việc trở thành một doanh nhân trong tương lại)

Khá nhiều sự kết hợp với of phải không? Vậy là câu hỏi từ đầu bài viết: Of có phải là giới từ không đã được trả lời, bạn hãy tận dụng nhiều sự kết hợp từ từ giời từ of bạn nhé.

Tin liên quan

Việc tổng hợp tin tức trên website đều được thực hiện tự động bởi một chương trình máy tính.

Tôn trọng bản quyền tác giả luôn là phương châm của Website tổng hợp tin tức.

© Bản quyền thuộc về tác giả và nguồn tin được trích dẫn. © pCopyright 2023. Theme Tin mới Nóng.